--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nằm quèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nằm quèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm quèo
+
như nằm khoèo
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
nằm quèo
:
như nằm khoèo
+
im ả
:
Calm, quietChiều trời im ảA quiet evening
+
binh chủng
:
Armtrong lục quân có các binh chủng bộ binh, pháo binh, công binh, thông tin ...in the ground troops there are arms like infantry, artillery, sappers, signal..
+
commemoration
:
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớin commemoration of để kỷ niệm