commemoration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commemoration
Phát âm : /kə,memə'reiʃn/
+ danh từ
- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ
- in commemoration of
để kỷ niệm
- in commemoration of
- (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng
- lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
memorial remembrance memorialization memorialisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commemoration"
Lượt xem: 422