--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nằm vạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nằm vạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm vạ
+ verb
to throw temper tantrum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm vạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nằm vạ"
:
nam vô
nằm vạ
nhiệm vụ
núm vú
Lượt xem: 777
Từ vừa tra
+
nằm vạ
:
to throw temper tantrum
+
bội hoạt
:
(sinh học, hoá học) Suractived
+
áp lực
:
Pressureáp lực không khíatmospheric pressureáp lực kinh tếeconomic pressurekhông bị áp lực quân sự nàoto be free from any military pressurenhóm gây áp lựcpressure groupdùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với aito bring pressure to bear on someonechủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạnthe creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt