--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nặng tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nặng tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặng tai
+ adj
hard of hearing
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
nặng tai
:
hard of hearing
+
công nhân
:
Worker; employee; workman
+
chằn tinh
:
Ogress (trong truyện cổ tích)
+
dìm
:
to hush up; to suppressdìm một việc xấuTo hush up a scandal to lower by trick; to press downdìm giáTo lower prices by tricks
+
coal chute
:
máng đổ than.