--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nếu vậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nếu vậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nếu vậy
+
như nếu thế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nếu vậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nếu vậy"
:
nếu vậy
như vầy
như vậy
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
nếu vậy
:
như nếu thế
+
nhận biết
:
to realize, to recognize ; to identify
+
khiêm
:
UnassumingThái độ rất khiêmA very unassiming attiude
+
ít nhất
:
At leastít nhất thì cũng phải một năm mới xong một cuốn từ điển cỡ đóIt will take at least a year to complete a dictionary of that size