nhận biết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận biết+ verb
- to realize, to recognize ; to identify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận biết"
- Những từ có chứa "nhận biết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
known know knew knowledge identification sarcasm acknowledgement acknowledgment acknowledge notice more...
Lượt xem: 581