--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nể mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nể mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nể mặt
+
Have regard for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nể mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nể mặt"
:
náu mặt
năm một
nể mặt
nháy mắt
nhắm mắt
nhăn mặt
nhẵn mặt
nhận mặt
nịnh mặt
nói mát
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
nể mặt
:
Have regard for