--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nối ngôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nối ngôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nối ngôi
+
Succeed to the throne
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nối ngôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nối ngôi"
:
nối ngôi
nội ngoại
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
nối ngôi
:
Succeed to the throne
+
chấn hưng
:
To make prosper, to make prevailchấn hưng công nghệto make industry prosperchấn hưng đạo đứcto make morality prevail
+
chi bộ
:
Cell (of party)
+
nằm mộng
:
như nằm mê
+
cleaning lady
:
người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà.the char will clean the carpetngười giúp việc sẽ dọn sạch tấm thảm.I have a woman who comes in four hours a day while I writeTôi có một người giúp việc dọn dẹp bốn giờ một ngày khi tôi viết