--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chi bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chi bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi bộ
+ noun
Cell (of party)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chi bộ"
:
chi bộ
chỉ bảo
chị bộ
Lượt xem: 858
Từ vừa tra
+
chi bộ
:
Cell (of party)
+
nằm mộng
:
như nằm mê
+
cleaning lady
:
người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà.the char will clean the carpetngười giúp việc sẽ dọn sạch tấm thảm.I have a woman who comes in four hours a day while I writeTôi có một người giúp việc dọn dẹp bốn giờ một ngày khi tôi viết
+
trôi giạt
:
to drift
+
fuelling station
:
trạm cung cấp chất đốt