nối nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nối nghiệp+ verb
- to take over; to take up; to succeed a business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nối nghiệp"
- Những từ có chứa "nối nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 404