--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nồi hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nồi hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồi hơi
+
boiler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nồi hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nồi hơi"
:
nhị hỉ
nồi hơi
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
nồi hơi
:
boiler
+
đôn đốc
:
Supervise and speed upĐược giao cho đôn đốc một công trình xây dựngTo be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work
+
fief
:
(sử học) thái ấp, đất phong
+
align
:
sắp cho thẳng hàngto align the sights [of rifle] and bull's eye hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
+
contemplate
:
ngắm, thưởng ngoạn