--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nồi hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nồi hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồi hơi
+
boiler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nồi hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nồi hơi"
:
nhị hỉ
nồi hơi
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
nồi hơi
:
boiler
+
nhạy cảm
:
highly discerning, very
+
gọi lính
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Mobilize, call up, draft
+
bùi ngùi
:
Melancholy, sad to the verge of tearstrước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạnbefore parting, one's heart is immensely melancholy
+
tuition
:
sự dạy học, sự giảng dạyprivate tuition sự dạy tưpostal tuition sự giảng dạy bằng thư