--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổ mìn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổ mìn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổ mìn
+
Set off (explode) a mine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổ mìn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nổ mìn"
:
nấm men
nha môn
nhân mãn
nhỏ mọn
nổ mìn
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
nổ mìn
:
Set off (explode) a mine