--

shelve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shelve

Phát âm : /ʃelv/

+ ngoại động từ

  • xếp (sách) vào ngăn
  • (nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó
  • thải (người làm)
  • đóng ngăn (cho tủ)

+ nội động từ

  • dốc thoai thoải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shelve"
Lượt xem: 541