nổi bật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi bật+
- Be brought in relief, stand out in relief
- Làm nổi bật
To set off
- Cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ
The large hat sets off the little face
- Làm nổi bật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi bật"
Lượt xem: 594