--

nổi bật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi bật

+  

  • Be brought in relief, stand out in relief
    • Làm nổi bật
      To set off
    • Cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ
      The large hat sets off the little face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi bật"
Lượt xem: 592