--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổi lửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổi lửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi lửa
+
Make (build) a fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi lửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nổi lửa"
:
nói là
nổi lửa
núi lửa
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
nổi lửa
:
Make (build) a fire
+
nhà trẻ
:
Creche, baby-farming house
+
gốc rễ
:
Root, root and branch. rootTiền là gốc rễ của nhiều tệ nạnMoney is the root of many evilstrừ tận gốc rễ những phong tục xấuTo abolish bad customs root and branch
+
chính thức
:
Officialbản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giaoan official statement of the Foreign Ministrytin chính thứcofficial newslàm lễ chính thức kết hônto hold the official wedding ceremony
+
đanh
:
(địa phương) như đinh