--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổi bọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổi bọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi bọt
+
Foam
Cốc bia nổi bọt
A glass of foaming beer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi bọt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nổi bọt"
:
nhồi bột
nổi bật
nổi bọt
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
nổi bọt
:
FoamCốc bia nổi bọtA glass of foaming beer