nổi chìm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi chìm+
- Full of vicissitudes, full of ups and downs
- Cuộc đời nổi chìm
A life full of ups and downs
- nổi cơn
Have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper)
- Nổi cơn ho
To develop a fit of coughing
- Cuộc đời nổi chìm
Lượt xem: 642