--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổi lên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổi lên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi lên
+
Float
Rise
Distinguish oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi lên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nổi lên"
:
nói lên
nổi lên
nổi loạn
nối liền
nội loạn
Những từ có chứa
"nổi lên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
uplift
upcast
rising
ascent
disembarkation
rise
risen
elevation
kindle
blister
more...
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
nổi lên
:
Float