--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nỗi nhà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nỗi nhà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nỗi nhà
+
One's family situation, one's family plight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nỗi nhà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nỗi nhà"
:
nhai nhải
nhi nhí
nhì nhèo
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhố
nhoi nhói
nỗi nhà
nội nhân
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
nỗi nhà
:
One's family situation, one's family plight
+
khuyên can
:
to dissuade
+
deed
:
việc làm, hành động, hành via good deed hành động tốt, việc làm tốtto combine words and deed kết hợp lời nói với việc làmin words and deed bằng lời nói và bằng việc làmin deed and not in name bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
+
phân trần
:
Clarigy apologetically, explain apologetically (some matter)
+
unscarred
:
không có sẹo