nội trú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội trú+ adj
- resident in, stay-in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội trú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội trú":
nói trại nội trị nội trợ nội trú nuôi trẻ - Những từ có chứa "nội trú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 598