--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội tình
+
Internal situation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội tình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nội tình"
:
nội thành
nội tình
nội tỉnh
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
nội tình
:
Internal situation
+
nghề văn
:
Civilian career
+
earth-goddess
:
nữ thần của sự màu mỡ và cây trái
+
dolled up
:
được diện, được mặc đẹp
+
cảm thương
:
To feel pity for