--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội vụ
+ noun
home affairs
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
nội vụ
:
home affairs
+
duck pate
:
pa-tê gan vịt
+
lessened
:
được làm giảm đi về độ khắc nghiệt; được làm cho bớt gay gắt
+
random
:
at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi
+
ngân bản vị
:
Silver standard