--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nợ máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nợ máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nợ máu
+
Blood debt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nợ máu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nợ máu"
:
nhóm máu
nhồi máu
nhũ mẫu
nợ máu
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
nợ máu
:
Blood debt
+
nội vụ
:
home affairs
+
duck pate
:
pa-tê gan vịt
+
lessened
:
được làm giảm đi về độ khắc nghiệt; được làm cho bớt gay gắt
+
random
:
at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi