--

nứt rạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nứt rạn

+  

  • Crack, fissure
    • Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi
      This system is cracking everywhere
Lượt xem: 690