--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nửa đêm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nửa đêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nửa đêm
+
midnight
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
nửa đêm
:
midnight
+
họa vần
:
Rhyme compose verses (to a given rhyme)
+
re-fuse
:
nấu chảy lại, luyện lại
+
forehand
:
thuận taya forehand stroke (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
+
bí truyền
:
Secretly handed down, esotericngón võ bí truyềna secretly handed down boxing holdphương thức bí truyềna secretly handed down recipengôn ngữ bí truyềnesoteric language