--

nửa chừng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nửa chừng

+  

  • Unfinished, incomplete
    • Làm nửa chừng bỏ dở
      To leave a job unfinished
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nửa chừng"
Lượt xem: 443