--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ hoàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ hoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ hoàng
+ noun
Queen
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
nữ hoàng
:
Queen
+
ác chiến
:
To fight violently, to fight fiercelytrận ác chiếna violent fight, a fight to the finish
+
điền
:
(kết hợp hạn chế) Land, fieldThuế điềnLand taxSổ điềnLand registerMặt chữ điềnA quare face
+
trúng
:
to hit; to catch to win, to gain
+
lử khử lừ khừ
:
xem lử thử