--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ hoàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ hoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ hoàng
+ noun
Queen
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
nữ hoàng
:
Queen
+
trân châu
:
pearl
+
đẻ hoang
:
Born out of wedlock, bastard
+
húng hắng
:
Have a slight and sporadic cough, have a dry coughCúm sắp khỏi hẳn, chỉ còn húng hắng hoTo have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left
+
sụt sùi
:
như sùi sụt. Continual and lasting