--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ kiệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ kiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ kiệt
+
Heroine
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
nữ kiệt
:
Heroine
+
tạo
:
to create, to make, to form, to cause
+
trực quan
:
visual
+
hen
:
gà mái
+
warning
:
sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trướcwithout warning không báo trướcto give warning of danger to someone báo trước sự nguy hiểm cho ai