--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
na pan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
na pan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: na pan
+ noun
napalm
Lượt xem: 804
Từ vừa tra
+
na pan
:
napalm
+
cỏ khô
:
Hay
+
cao cả
:
Lofty, elevatedgương hy sinh cao cảa lofty example of sacrifice
+
dạ yến
:
night feast
+
đỡ thì
:
(cũng nói) đỡ thời Tide over the current difficult time