chirp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chirp
Phát âm : /tʃə:p/
+ danh từ
- tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con)
- tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ
+ động từ
- kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con)
- nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ
- (+ up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chirp"
Lượt xem: 432