nam giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nam giao+
- Heaven-worshipping ceremony (thời phong kiến)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nam giao"
- Những từ có chứa "nam giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 887