--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ narrowness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sear
:
héo, khô; tàn (hoa; lá)the sear and yellow leaf tuổi già
+
dumb show
:
tuồng câm
+
forced
:
bắt ép, ép buộc, gượng gạoa forced landing sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)a forced smile nụ cười gượng
+
contour sheet
:
tấm nệm trải giường có các mép co giãn được may phù hợp với nệm.
+
common tarweed
:
giống common madia.