sear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sear
Phát âm : /siə/
+ tính từ
- héo, khô; tàn (hoa; lá)
- the sear and yellow leaf
tuổi già
- the sear and yellow leaf
+ ngoại động từ
- làm khô, làm héo
- đốt (vết thương)
- đóng dấu bằng sắt nung
- làm cho chai đi
- a seared conscience
một lương tâm chai đá
- a seared conscience
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung
+ nội động từ
- khô héo đi
+ danh từ
- (như) sere
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sear"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sear":
sacra saggar sahara saker sari saury scar scare scary scaur more... - Những từ có chứa "sear":
consumer research defense advanced research projects agency director of research embryonic stem-cell research empirical research operations research research researcher sear search more...
Lượt xem: 788