--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
needly
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
needly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: needly
+ verb
to solder; to weld
mối hàn
soldered joint
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
needly
:
to solder; to weldmối hànsoldered joint