--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ neither chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trefoil
:
(thực vật học) có ba lá
+
rumormongering
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phao tin đồn
+
gắng gượng
:
Make an unusual effortốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọngThough he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business
+
bớ
:
(cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) Hey
+
bưu cục
:
Post-office