thiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiện+ adj
- good, kind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiện":
thị dân thiên thiền thiển thiến thiện - Những từ có chứa "thiện":
cải thiện hợp thiện hội thiện hoàn thiện hướng thiện khuyến thiện lương thiện phục thiện từ thiện thân thiện more... - Những từ có chứa "thiện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
minimum ricochet minima damage endamage least entente interventionist goodwill honest more...
Lượt xem: 288