--

ngày hội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày hội

+  

  • Festive day, festival, festivities
    • Ngày hội đền Hùng
      The Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)
    • Vui như ngày hội ở làng
      As merry as village festivities
Lượt xem: 591