--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngày giờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngày giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày giờ
+ noun
time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày giờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngày giờ"
:
ngày giỗ
ngày giờ
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
ngày giờ
:
time
+
ác ôn
:
Enemy-hired killer, wicked thug
+
nhổ cỏ
:
to pluck up weeds
+
idiot card
:
(truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)
+
hôn
:
to kiss