--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngái ngủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngái ngủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngái ngủ
+
not fully awake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngái ngủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngái ngủ"
:
ngai ngái
ngài ngại
ngài ngự
ngái ngủ
nghi ngại
nghi ngờ
nghỉ ngơi
nghĩ ngợi
nghí ngoáy
ngoại ngữ
more...
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
ngái ngủ
:
not fully awake