--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngâm tôm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngâm tôm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngâm tôm
+
(thông tục) Pigeon-hole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngâm tôm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngâm tôm"
:
ngâm tôm
ngậm tăm
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
ngâm tôm
:
(thông tục) Pigeon-hole
+
phụ tùng
:
spare parts ; accessories
+
wattle and daub
:
phên trét đất (bùn)
+
mawkish
:
nhạt nhẽo; buồn nôn (mùi vị)
+
curtis
:
nhà xuất bản và tác giả nghành thực vật học Curtis (1746-1799)