--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân khố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân khố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân khố
+
Treasury
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
ngân khố
:
Treasury
+
cứu cánh
:
object, finality; endcứu cánh và phương tiệnThe end and the means
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours
+
insupportable
:
không thể chịu được
+
gloom
:
tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời)