--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân khố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân khố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân khố
+
Treasury
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
ngân khố
:
Treasury
+
electron radiation
:
bức xạ điện tử
+
mơm
:
Smooth with one's fingersMơn tócTo smooth one's hair with one's fingers
+
phá quấy
:
to disturb, to harass
+
chèo chống
:
To row and puntchèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờby dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore