--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân tiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân tiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân tiền
+
(từ cũ) Silver coin (used as a decoration)
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
ngân tiền
:
(từ cũ) Silver coin (used as a decoration)
+
nhịp độ
:
Rate, speedNhịp độ xây dựng nhà cửaThe rate of building housing
+
bồng lai tiên cảnh
:
như bồng lai
+
học bạ
:
School reportSao học bạTo make a duplicate of a school report
+
đạp thanh
:
(cũ) Visit relatives'graves in spring