--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngây người
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngây người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngây người
+
Look bewildred
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
ngây người
:
Look bewildred
+
cognitive factor
:
nhận thức.
+
chia lìa
:
To part, to separatesống trong cảnh chia lìato live in separation
+
shark
:
(động vật học) cá nhám, cá mậpman-eating shark cá mập trắng
+
voucher
:
(pháp lý) người bảo đảm