ngã lẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngã lẽ+
- Clear up, be elucidated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngã lẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngã lẽ":
ngã lẽ ngày lễ nghe lời nghi lễ nghỉ lễ nghĩ lại ngỏ lời ngồi lê ngục lại ngư lôi - Những từ có chứa "ngã lẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reason argue argument obscenity clincher clencher concubinary good sense commonsense casuistry more...
Lượt xem: 443