ngói ống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngói ống+
- Tube-tile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngói ống"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngói ống":
ngoài miệng ngói ống ngồi không người chứng người hùng - Những từ có chứa "ngói ống" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tiling pantile tegular tiler tile herring-bone slate corner-tile ridge-tile clapboard more...
Lượt xem: 672