ngóng chờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngóng chờ+
- như ngóng trông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóng chờ"
- Những từ có chứa "ngóng chờ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shamble fumble expect confirmation hearing listening post butter-fingers gangling butter-fingered fumbler bumbling more...
Lượt xem: 483