ngôn luận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngôn luận+
- Speech
- Tự do ngôn luận
Freedom of speech
- Cơ quan ngôn luận
A mouthpiece
- Tự do ngôn luận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngôn luận"
- Những từ có chứa "ngôn luận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 518