--

ngơi tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngơi tay

+  

  • Grant a respite
    • Làm việc không ngơi tay
      To work without [a] respite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngơi tay"
Lượt xem: 466