ngơi tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngơi tay+
- Grant a respite
- Làm việc không ngơi tay
To work without [a] respite
- Làm việc không ngơi tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngơi tay"
Lượt xem: 476