--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngư phủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngư phủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngư phủ
+ noun
fisherman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngư phủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngư phủ"
:
nghề phụ
nghỉ phép
ngu phụ
ngư phủ
ngữ pháp
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
ngư phủ
:
fisherman
+
mở hàng
:
Make the first purchase in the day (of something) from someoneBán mở hàng cho aiTo make thi first sale in the day (of something) to somebody
+
cáo lui
:
Ask permission to take leave
+
nói suông
:
Have a long tongue but a short hand
+
lowborn
:
xuất thân thấp kém, xuất thân từ tầng lớp dưới